Bảng chữ tiếng Việt sử dụng Unicode
  Giá trị của x (ví dụ: Ð = Đ)
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
19x         Â          
22x             â      
25x                 Ă ă
27x     Ð đ            
29x             Ĩ ĩ    
36x Ũ ũ                
41x             Ơ ơ    
43x   Ư ư              
46x   Ă ă              
784x
785x
786x
787x ế
788x
789x
790x
791x
792x
 


Một số chữ có dấu còn lại trong tiếng Việt
Chữ Code   Chữ Code
À À
à
Á Á
Á
à à
à
á á
á
È È
È
É É
É
è è
è
é é
é
Ì Ì
Ë
Í Í
Ì
ì ì
ì
í í
í
Ò Ò
Ñ
Ó Ó
Ò
ò ò
ò
ó ó
ó
Ù Ù
Ù
Ú Ú
Ú
ù ù
ù
ú ú
ú
    Ý ý
Ý
    ý ý
ý
 

Bạn có thể dùng bảng code trên để viết tiếng Việt trong HTML Code (sử dụng font: Times New Roman, Verdana, Arial hoặc Tahoma) nhưng nên dùng Frontpage (có trong bộ Office 2000, XP) và VPSKeys 4.2 để viết cho nhanh.

[index]